Các thông số kỹ thuật cho PIXMA iX7000
|
|
Tốc độ*1
Dựa trên ISO/IEC 24734.
Xin vui lòng nhấp chuột vào đây để có thêm báo cáo vắn tắt |
Tài lệu: đen trắng: ESAT |
Xấp xỉ 10,2ipm |
Tài liệu: màu: ESAT |
Xấp xỉ 8,1ipm |
Ảnh (4 x 6"):
PP-201 / Tiêu chuẩn/ Không viền |
Xấp xỉ 44 giây |
Độ phân giải (dpi)*2 |
4800 × 1200dpi (tối đa) |
Kích thước giọt mực tối thiểu |
2pl (tối thiểu) |
Số lượng kim phun |
3584 |
Loại Cartridge |
PGI-7BK, PGI-9BK / C / M / Y / Clear |
Chiều rộng có thể in |
Có thể lên tới 322,2mm |
Bản không viền: |
Có thể lên tới 329mm (A3+) (13inch) |
Vùng nên in |
Lề trên: |
39,3mm |
Lề dưới: |
36,4mm |
Kích thước giấy có thể sử dụng*3 |
A3+, A4, A5, Letter, Legal, Ledger, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" |
Bản in không viền*4 |
A3+ / A3 / A4 / 8 x 10" / 4 x 6" |
|
|
Giao thức |
TCP / IP |
Loại mạng làm việc |
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Hệ thống truyền |
100M / 10Mbps (có thể tự động mở) |
|
|
Khay giấy cạnh |
Giấy ảnh chuyên nghiệp tráng platin
(PT-101) |
A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh Plus Glossy II
(PP-201) |
A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh bóng một mặt Plus
Semi-Gloss
(SG-201)
|
A3+ = 1, A3 / A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 |
Giấy ảnh Matte
(MP-101) |
A3+ = 1, A3 / A4 = 10, 4 x 6" = 20 |
Envelope |
European DL and US Com. #10 = 10 |
Giấy ảnh nghệ thuật "Photo RagTM"
(FA-PR1) |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Các loại giấy nghệ thuật khác |
A3+ / A3 / A4 = 1 |
Khay giấy Cassette |
Giấy thường: |
A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Legal / Ledger = 250 |
Khay giấy lên bằng tay |
Giấy thường: |
A3 / A4 / B4 / B5 = 10 |
Các phương tiện hỗ trợ dành cho in đảo mặt tự động |
Loại: |
Giấy thường |
Kích thước: |
A3 / A4 / A5 / B4 / B5 / Legal / Ledger |
|
|
Khay giấy cạnh |
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: |
Xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin PT-101) |
Cassette |
Giấy thường: |
64 - 105g/m2 |
|
|
Windows |
2000 SP4 / XP SP2 / Vista |
Macintosh |
OS X 10.3.9 - 10.5 |
|
|
Giao diện |
USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet |
Phần mềm đi kèm của Canon |
Canon Solution Menu
Easy PhotoPrint EX, Easy PhotoPrint PRO , Easy WebPrint EX (Windows Only) |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: |
5 - 35°C |
Độ ẩm: |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường lưu trữ |
Nhiệt độ: |
0 - 40°C |
Độ ẩm: |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Mức vang âm*5 |
Khi in: |
Xấp xỉ 36.0dB(A) |
Nguồn điện |
AC100 - 240V, 50 / 60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
Khi ở chế độ chờ (USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 1,7W |
Khi OFF (USB nối với máy tính) |
Xấp xỉ 0,7W |
Khi in *6 |
Xấp xỉ 22W |
Tối đa (tức thời)*7 |
Xấp xỉ 45W |
Tiêu chuẩn an toàn |
Độ an toàn |
SPRING (Singapore) |
Môi trường |
Nguyên tắc |
RoHS (EU), WEEE (EU), RoHS (China) |
Nhãn sinh thái |
Energy Star |
Trọng lượng |
19,8kg |
Kích thước (W x D x H) |
647 x 519 x 260mm |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
|
|
*1 |
Tốc độ in tài liệu là mức trung bình của ESAT theo thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ in một mặt mặc định, ISO/IEC 24734, không tính đến thời gian in bộ đầu tiên.
Tốc độ in dựa theo cài đặt mặc định sử dụng ISO/JIS-SCID N2 in trên giấy in ảnh 4 x 6" Photo Paper Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lý dữ liệu trên máy chủ
Tốc độ in có thể khác nhau phụ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp của tài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vv. |
*2 |
Kích thước giọt mực có thể để ở mức tối thiểu 1/4800 inch. |
*3 |
Kích thước giấy có thể đặt tại khay cassete là A3, A4, A5, B4, B5, Letter, Legal, Ledger . |
*4 |
Các kích thước giấy KHÔNG hỗ trợ cho in không viền như sau: Giấy thường, Giấy siêu trắng, Envelope, Giấy ảnh nghệ thuật “Photo Rag ™”, các loại giấy nghệ thuật khác |
*5 |
Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh4 x 6" Photo Paper Plus Glossy II sử dụng các cài đặt mặc định. |
*6 |
Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy A4 cỡ thường, sử dụng các cài đặt in mặc định. |
*7 |
Điện năng tiêu thụ điện tức thời tối đa khi in ISO/JIS-SCID N2 trên giấy in thường cỡ A4 sử dụng chế độ in nhanh |