HP Business Inkjet 2300dtn Printer (C8127A)

Giá: Liên hệ

Số lượng:
Hỗ trợ mua hàng
Zalo/Viber
Nhận ship hàng  toàn quốc thanh toán khi nhận hàng
Mail đặt hàng: thuan@mucinht.vn
Skype Skype Skype
Thông tin kỹ thuật


Thông tin chi tiết
Connectivity
Standard connectivity
IEEE 1284-compliant parallel, USB 2.0, HP Jetdirect 615n Internal Print Server
Optional connectivity
HP Jetdirect connectivity cards
Media handling
Duplex print options
Automatic (standard or optional varies by product)
Duty cycle (monthly, letter)
Up to 10000 pages
Input capacity standard (envelopes)
Up to 22 envelopes
Output capacity maximum (total)
Up to 100 sheets
Custom media sizes (imperial)
Tray 1: 3 x 5 to 8.5 x 14 in; Tray 2: 7 X 10 to 8.5 x 14 in
Number of paper trays (maximum)
2
Number of paper trays (standard)
2
Envelope feeder supported
No
Document finishing
Sheetfed
Media types
Paper (inkjet, photo, plain), envelopes, labels, cards (greeting, index), transparencies
Optional paper handling (output)
None
Standard paper handling (input)
150-sheet input tray, 500-sheet input tray, automatic duplexer
Standard paper handling (output)
100-sheet output tray
Media sizes supported (imperial)
Letter, legal, statement, executive, envelopes (No. 10, Monarch)
Media weight supported (imperial)
Tray 1: 16 to 110 lb, Tray 2 : 16 to 28 lb, duplexer: 16 to 90 lb
Media weight recommended (imperial)
16 to 28 lb
Memory
Memory maximum
320 MB
Standard memory
64 MB
Memory slots (number and type)
Two 100-pin SDRAM DIMM slots
Networking
Network ready
Standard (built-in Ethernet)
Power
Power consumption (maximum)
67 watts maximum
Power supply type
Built-in Universal Power Supply
Power supply required
Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 2.2 amp
Printing
Print cartridge colors
Black, cyan, magenta, yellow
Print cartridges
4 (1 each black, cyan, magenta, yellow)
Print cartridge volume (metric)
Black (26.5 ml); cyan, magenta, yellow (28 ml)
Ink types
Dye-based, pigment-based
Page yield identifier
BIJ2302
Print head nozzles
304
Color printing supported
Yes
Print languages standard
HP PCL 6, HP PCL 5e, PostScript Level 3 emulation
Print length maximum (imperial)
14 in
Print resolution black (best)
Up to 1200 x 600 dpi black
Print resolution color (best)
Up to 4800 x 1200 optimized dpi color (on premium photo paper, 1200 x 1200 input dpi)
Print resolution technology
REt
Print speed black (best, letter)
Up to 4 ppm
Print speed color (best, letter)
Up to 2 ppm
Print speed black (draft, letter)
Up to 26 ppm
Print speed color (draft, letter)
Up to 22 ppm
Print speed note
Approximate figures—exact speed will vary depending on the system configuration, software program, and document complexity media.
Print speed black (laser equivalent, letter)
Up to 9 ppm
Print speed color (laser equivalent, letter)
Up to 5 ppm
Laser equivalent note
*The "laser-quality speed" comparison uses the page-per-minute speeds of the HP Business Inkjet 2300 series printers against the benchmark of the HP color LaserJet 4600 at comparable print quality. This comparison is based solely on HP’s internal testing. Please visit http://www.hp.com/go/LaserQuality for more information.
Print speed black (normal, letter)
Up to 9 ppm
Print speed color (normal, letter)
Up to 8.5 ppm
Typefaces included
45 TrueType and 35 Postscript fonts built-in; Intellifont and TrueType rasterizer built into PCL5c and PCL6; built-in support for Arabic, Cyrillic, Greek, and Hebrew symbol sets
Print technology
HP Thermal Inkjet
Print heads
4 (1 each black, cyan, magenta, yellow)
Printer management software included
HP Web Jetadmin
Processor
Processor speed
256 MHz
Software
Software included
Printer installer and drivers
Printer drivers included
HP PCL5, HP PCL6, Postscript 3 emulation
System
Macintosh requirements (minimum)
Mac OS 9.1 and later: 32 MB RAM
Windows 2000: Pentium 300 MHz, 64 MB RAM, 100 MB free hard disk space; Windows XP 32-bit edition: Pentium 233 MHz, 64 MB RAM, 100 MB free hard disk space; Windows XP 64-bit edition: Pentium 233 MHz, 64 MB RAM, 100 MB free hard disk space
System requirements (minimum)
Mac OS 9.1 and later: 32 MB RAM
Windows 2000: Pentium 300 MHz, 64 MB RAM, 100 MB free hard disk space; Windows XP 32-bit edition: Pentium 233 MHz, 64 MB RAM, 100 MB free hard disk space; Windows XP 64-bit edition: Pentium 233 MHz, 64 MB RAM, 100 MB free hard disk space
Recommended operating temperature (Fahrenheit) 59 to 95º F



Bình luận và đánh giá về sản phẩm HP Business Inkjet 2300dtn Printer (C8127A)

Sản phẩm tương tự


Vật tư linh kiện: HP Business Inkjet 2300dtn Printer (C8127A)

Mực in HP 10 Black Ink Cartridge (C4844A)

Mực in HP 10 Black Ink Cartridge (C4844A)

Part no: C4844A

  • Mã mực: Mực in HP 10 Black Ink Cartridge (C4844A)
  • Loại mực: In phun màu đen
  • Dung lượng: 1.750 trang độ phủ 5% A4
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
790,000 đ
Lượt xem: 6639
Mực in HP 11 Cyan Ink Cartridge (C4836A)

Mực in HP 11 Cyan Ink Cartridge (C4836A)

Part no: C4836A

  • Mã mực: Mực in HP 11 Cyan Ink Cartridge (C4836A)
  • Loại mực: In phun màu xanh 
  • Dung lượng: 28 ml in khoảng 1.750 trang độ phủ 5%
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
931,500 đ
Lượt xem: 5677
Mực in HP 11 Magenta Ink Cartridge (C4837A)

Mực in HP 11 Magenta Ink Cartridge (C4837A)

Part no: C4837A

  • Mã mực: Mực in HP 11 Magenta Ink Cartridge (C4837A)
  • Loại mực: In phun màu hồng
  • Dung lượng: 28 ml in khoảng 1.750 trang độ phủ 5%
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
931,500 đ
Lượt xem: 6056
Mực in HP 11 Yellow Ink Cartridge (C4838A)

Mực in HP 11 Yellow Ink Cartridge (C4838A)

Part no: C4838A

  • Mã mực: Mực in HP 11 Yellow Ink Cartridge (C4838A)
  • Loại mực: In phun màu vàng
  • Dung lượng: 28ml, in khoảng 1.750 trang độ phủ 5%
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
931,500 đ
Lượt xem: 5569
Đầu in HP 11 Black Printhead (C4810A)

Đầu in HP 11 Black Printhead (C4810A)

Part no: C4810A

  • Mã đầu in: Đầu in HP 11 Black Printhead (C4810A)
  • Loại đầu in: Dùng cho màu đen
  • Tuổi thọ: 16.000 trang
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
1,550,000 đ
Lượt xem: 6403
Đầu in HP 11 Cyan Printhead (C4811A)

Đầu in HP 11 Cyan Printhead (C4811A)

Part no: C4811A

  • Mã đầu in: Đầu in HP 11 Cyan Printhead (C4811A)
  • Loại đầu in: Dùng cho màu xanh
  • Tuổi thọ: 24.000 trang 
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
1,550,000 đ
Lượt xem: 5986
Đầu in HP 11 Magenta Printhead (C4812A)

Đầu in HP 11 Magenta Printhead (C4812A)

Part no: C4812A

  • Mã đầu in: Đầu in HP 11 Magenta Printhead (C4812A)
  • Loại đầu in: Dùng cho màu đỏ
  • Tuổi thọ: 24.000 trang
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
1,550,000 đ
Lượt xem: 6412
Đầu in HP 11 Yellow Printhead (C4813A)

Đầu in HP 11 Yellow Printhead (C4813A)

Part no: C4813A

  • Mã đầu in: Đầu in HP 11 Yellow Printhead (C4813A)
  • Loại đầu in: Dùng cho màu vàng
  • Tuổi thọ: 24.000 trang 
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
1,550,000 đ
Lượt xem: 6057

Sản phẩm cùng thương hiệu