Video giới thiệu máy in OKi
Tính năng chính |
Tốc độ in màu |
A4: 35 trang/phút - A3: 20 trang/phút |
Tốc độ in mono |
A4: 35 trang/phút - A3: 20 trang/phút |
Độ phân giải |
1200 x 600dpi, công nghệ in đa lớp ProQ2400 |
Công suất in
tối đa |
75,000 trang/tháng |
Công suất in
đề nghị |
Để máy in được bền nhất, đề nghị in tối đa 5,000 trang/tháng |
Tốc độ CPU |
800 MHz PowerPC CPU |
In trang đầu tiên |
9.5 giây (Màu/Mono) |
RAM Standard |
256MB |
RAM Maximum |
768MB |
In hai mặt |
Tùy chọn |
Giao tiếp |
Ngôn ngữ in |
PCL6, PCL5c, PostScript 3™, SIDM (IBM® ProPrinter® và Epson® FX) |
In qua mạng |
Có sẵn |
Cổng kết nối
máy in |
USB 2.0, 10/100Mbps TX Ethernet |
Khả năng xử lý giấy |
Khổ giấy |
Khay chính: A3, A4, A5, A6, B4, B5 ;
Khay 2/3/4 (tùy chọn): A3, A4, A5, B4, B5 ;
Khay đa năng: A3, A4, A5, A6, B4, B5, Phong bì, khổ giấy tùy biến (Custom size), Banner dài 1.3m |
Khổ giấy lớn nhất |
Khay chính: A3
Khay đa năng: 297mm x 1,321mm (Banner dài 1.3m) |
Dung lượng
khay giấy |
Có sẵn - Standard: 400 tờ (300-tờ 80gsm khay chính và 100 tờ 80gsm khay đa năng)
Tùy chọn tối đa: 1,990 tờ 80gsm (đặt mua thêm 3 khay giấy nữa.) |
Độ dày giấy |
Khay chính: 64 – 220 gsm; Khay 2, 3, 4: 64 – 176 gsm; Khay đa năng: 64 – 256 gsm |
Độ dày giấy
tối đa |
Khay chính:220 gsm; Khay đ a năng: 256 gsm |
Khả năng in |
Khay giấy đa năng chứa 100 tờ định lượng 80gsm, có khả năng in phong bì, nhãn đĩa, danh thiếp, khổ giấy tùy biến và banner dài 1,2m |
Software |
Các tiện ích |
Color Correct, Color Swatch Utility, ICC Profiles, OKI LPR, Web Print, PDF Direct Utility, Template Manager, PrintSuperVision, Print Job Accouting |
Tiện ích đặc biệt |
PrintSuperVision, Print Job Accouting |
Hệ điều hành |
Windows 7 / Vista / XP / 2000 / Server 2008 / Server 2003
Mac OS X 10.3.9 - 10.7 |
Kích thước/Trọng lượng |
Kích thước (CxRxD) |
36.0 cm x 44.9 cm x 55.2 cm |
Trọng lượng |
37 kg |
Bảo hành |
Thời gian bảo hành |
1 năm. |